中文 Trung Quốc
經緯儀
经纬仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy kinh vĩ
經緯儀 经纬仪 phát âm tiếng Việt:
[jing1 wei3 yi2]
Giải thích tiếng Anh
theodolite
經緯線 经纬线
經脈 经脉
經費 经费
經過 经过
經銷 经销
經銷商 经销商