中文 Trung Quốc
經痛
经痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau kinh nguyệt
đau bụng kinh
經痛 经痛 phát âm tiếng Việt:
[jing1 tong4]
Giải thích tiếng Anh
menstrual pain
dysmenorrhea
經筵 经筵
經管 经管
經籍 经籍
經紀人 经纪人
經紗 经纱
經絡 经络