中文 Trung Quốc
經筵
经筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi mà hoàng đế nghe bài giảng (truyền thống)
經筵 经筵 phát âm tiếng Việt:
[jing1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
place where the emperor listened to lectures (traditional)
經管 经管
經籍 经籍
經紀 经纪
經紗 经纱
經絡 经络
經絲彩色顯花 经丝彩色显花