中文 Trung Quốc
經紀人
经纪人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi giới
Trung gian
Đại lý
quản lý
經紀人 经纪人 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ji4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
broker
middleman
agent
manager
經紗 经纱
經絡 经络
經絲彩色顯花 经丝彩色显花
經緯 经纬
經緯儀 经纬仪
經緯線 经纬线