中文 Trung Quốc
經管
经管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải trách của
經管 经管 phát âm tiếng Việt:
[jing1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
to be in charge of
經籍 经籍
經紀 经纪
經紀人 经纪人
經絡 经络
經絲彩色顯花 经丝彩色显花
經線 经线