中文 Trung Quốc
經籍
经籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các văn bản tôn giáo
經籍 经籍 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
religious text
經紀 经纪
經紀人 经纪人
經紗 经纱
經絲彩色顯花 经丝彩色显花
經線 经线
經緯 经纬