中文 Trung Quốc
經絡
经络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kênh năng lượng
Meridian (TCM)
thủ thuật (phương ngữ)
chiến thuật
經絡 经络 phát âm tiếng Việt:
[jing1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
energy channels
meridian (TCM)
(dialect) trick
tactic
經絲彩色顯花 经丝彩色显花
經線 经线
經緯 经纬
經緯線 经纬线
經脈 经脉
經費 经费