中文 Trung Quốc
經紗
经纱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dọc (theo chiều dọc sợi trong dệt)
經紗 经纱 phát âm tiếng Việt:
[jing1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
warp (vertical thread in weaving)
經絡 经络
經絲彩色顯花 经丝彩色显花
經線 经线
經緯儀 经纬仪
經緯線 经纬线
經脈 经脉