中文 Trung Quốc
穿行
穿行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi qua
để khoan thông qua
để đẩy của một cách thông qua
穿行 穿行 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to go through
to bore through
to push one's way through
穿衣 穿衣
穿越 穿越
穿越時空 穿越时空
穿透輻射 穿透辐射
穿過 穿过
穿金戴銀 穿金戴银