中文 Trung Quốc
穿越時空
穿越时空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch thông qua thời gian
穿越時空 穿越时空 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 yue4 shi2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
to travel through time
穿透 穿透
穿透輻射 穿透辐射
穿過 穿过
穿針引線 穿针引线
穿針走線 穿针走线
穿鑿 穿凿