中文 Trung Quốc
穿透輻射
穿透辐射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thâm nhập bức xạ
穿透輻射 穿透辐射 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 tou4 fu2 she4]
Giải thích tiếng Anh
penetrating radiation
穿過 穿过
穿金戴銀 穿金戴银
穿針引線 穿针引线
穿鑿 穿凿
穿鑿附會 穿凿附会
穿馬路 穿马路