中文 Trung Quốc
穿過
穿过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi qua
穿過 穿过 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to pass through
穿金戴銀 穿金戴银
穿針引線 穿针引线
穿針走線 穿针走线
穿鑿附會 穿凿附会
穿馬路 穿马路
窀 窀