中文 Trung Quốc
穿衣
穿衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặc quần áo
Quần áo
穿衣 穿衣 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to wear clothes
clothing
穿越 穿越
穿越時空 穿越时空
穿透 穿透
穿過 穿过
穿金戴銀 穿金戴银
穿針引線 穿针引线