中文 Trung Quốc
穿金戴銀
穿金戴银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa dạng về bedecked
dripping với vàng và bạc (thành ngữ)
穿金戴銀 穿金戴银 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 jin1 dai4 yin2]
Giải thích tiếng Anh
richly bedecked
dripping with gold and silver (idiom)
穿針引線 穿针引线
穿針走線 穿针走线
穿鑿 穿凿
穿馬路 穿马路
窀 窀
窀穸 窀穸