中文 Trung Quốc
穿越
穿越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi qua
để vượt qua
để khắc phục
穿越 穿越 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to pass through
to cross
to overcome
穿越時空 穿越时空
穿透 穿透
穿透輻射 穿透辐射
穿金戴銀 穿金戴银
穿針引線 穿针引线
穿針走線 穿针走线