中文 Trung Quốc
穿梭
穿梭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch trở lại và ra
để đón miễn phí
穿梭 穿梭 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to travel back and forth
to shuttle
穿洞 穿洞
穿著 穿着
穿著打扮 穿着打扮
穿行 穿行
穿衣 穿衣
穿越 穿越