中文 Trung Quốc
穿洞
穿洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan
穿洞 穿洞 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
pierce
穿著 穿着
穿著打扮 穿着打扮
穿著講究 穿着讲究
穿衣 穿衣
穿越 穿越
穿越時空 穿越时空