中文 Trung Quốc
穿著打扮
穿着打扮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong cách ăn mặc
xuất hiện của một
穿著打扮 穿着打扮 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 zhuo2 da3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
style of dress
one's appearance
穿著講究 穿着讲究
穿行 穿行
穿衣 穿衣
穿越時空 穿越时空
穿透 穿透
穿透輻射 穿透辐射