中文 Trung Quốc
穿著
穿着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang phục
Quần áo
ăn mặc
穿著 穿着 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
attire
clothes
dress
穿著打扮 穿着打扮
穿著講究 穿着讲究
穿行 穿行
穿越 穿越
穿越時空 穿越时空
穿透 穿透