中文 Trung Quốc
以一馭萬
以一驭万
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm soát một điểm quan trọng là phải chủ của tình hình (thành ngữ)
以一馭萬 以一驭万 phát âm tiếng Việt:
[yi3 yi1 yu4 wan4]
Giải thích tiếng Anh
to control a key point is to be master of the situation (idiom)
以上 以上
以下 以下
以人名命名 以人名命名
以人為本 以人为本
以來 以来
以便 以便