中文 Trung Quốc
以上
以上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những gì cấp hoặc cao hơn
số tiền đó hoặc nhiều hơn
các nêu trên
以上 以上 phát âm tiếng Việt:
[yi3 shang4]
Giải thích tiếng Anh
that level or higher
that amount or more
the above-mentioned
以下 以下
以人名命名 以人名命名
以人廢言 以人废言
以來 以来
以便 以便
以偏概全 以偏概全