中文 Trung Quốc
以人為本
以人为本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người theo định hướng
以人為本 以人为本 phát âm tiếng Việt:
[yi3 ren2 wei2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
people-oriented
以來 以来
以便 以便
以偏概全 以偏概全
以債養債 以债养债
以億計 以亿计
以儆效尤 以儆效尤