中文 Trung Quốc
  • 以人為本 繁體中文 tranditional chinese以人為本
  • 以人为本 简体中文 tranditional chinese以人为本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người theo định hướng
以人為本 以人为本 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 ren2 wei2 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • people-oriented