中文 Trung Quốc
以下
以下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những gì cấp hoặc thấp hơn
số tiền đó hoặc ít hơn
sau đây
以下 以下 phát âm tiếng Việt:
[yi3 xia4]
Giải thích tiếng Anh
that level or lower
that amount or less
the following
以人名命名 以人名命名
以人廢言 以人废言
以人為本 以人为本
以便 以便
以偏概全 以偏概全
以備不測 以备不测