中文 Trung Quốc
以來
以来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kể từ khi (một sự kiện trước đó)
以來 以来 phát âm tiếng Việt:
[yi3 lai2]
Giải thích tiếng Anh
since (a previous event)
以便 以便
以偏概全 以偏概全
以備不測 以备不测
以億計 以亿计
以儆效尤 以儆效尤
以免 以免