中文 Trung Quốc
以便
以便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để
so như để
để
以便 以便 phát âm tiếng Việt:
[yi3 bian4]
Giải thích tiếng Anh
so that
so as to
in order to
以偏概全 以偏概全
以備不測 以备不测
以債養債 以债养债
以儆效尤 以儆效尤
以免 以免
以免藉口 以免借口