中文 Trung Quốc
以人名命名
以人名命名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tên sth sau khi một người
tên
cùng tên
以人名命名 以人名命名 phát âm tiếng Việt:
[yi3 ren2 ming2 ming4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to name sth after a person
named after
eponymous
以人廢言 以人废言
以人為本 以人为本
以來 以来
以偏概全 以偏概全
以備不測 以备不测
以債養債 以债养债