中文 Trung Quốc
付錢
付钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả tiền
付錢 付钱 phát âm tiếng Việt:
[fu4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to pay money
仙 仙
仙丹 仙丹
仙人 仙人
仙人掌果 仙人掌果
仙人球 仙人球
仙八色鶇 仙八色鸫