中文 Trung Quốc
仙丹
仙丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc rượu ngâm
lọ thuốc ma thuật
仙丹 仙丹 phát âm tiếng Việt:
[xian1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
elixir
magic potion
仙人 仙人
仙人掌 仙人掌
仙人掌果 仙人掌果
仙八色鶇 仙八色鸫
仙去 仙去
仙台 仙台