中文 Trung Quốc
仙人掌果
仙人掌果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gai lê
仙人掌果 仙人掌果 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ren2 zhang3 guo3]
Giải thích tiếng Anh
prickly pear
仙人球 仙人球
仙八色鶇 仙八色鸫
仙去 仙去
仙后座 仙后座
仙境 仙境
仙女 仙女