中文 Trung Quốc
仙人
仙人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đỗ bất tử
Thiên thể được
仙人 仙人 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Daoist immortal
celestial being
仙人掌 仙人掌
仙人掌果 仙人掌果
仙人球 仙人球
仙去 仙去
仙台 仙台
仙后座 仙后座