中文 Trung Quốc
仙人球
仙人球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây xương rồng bóng
仙人球 仙人球 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ren2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
ball cactus
仙八色鶇 仙八色鸫
仙去 仙去
仙台 仙台
仙境 仙境
仙女 仙女
仙女座 仙女座