中文 Trung Quốc
仙八色鶇
仙八色鸫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) cổ tích pitta (Pitta nympha)
仙八色鶇 仙八色鸫 phát âm tiếng Việt:
[xian1 ba1 se4 dong1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) fairy pitta (Pitta nympha)
仙去 仙去
仙台 仙台
仙后座 仙后座
仙女 仙女
仙女座 仙女座
仙女座大星雲 仙女座大星云