中文 Trung Quốc
仙
仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất tử
仙 仙 phát âm tiếng Việt:
[xian1]
Giải thích tiếng Anh
immortal
仙丹 仙丹
仙人 仙人
仙人掌 仙人掌
仙人球 仙人球
仙八色鶇 仙八色鸫
仙去 仙去