中文 Trung Quốc
他遷
他迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
để di chuyển nơi khác
他遷 他迁 phát âm tiếng Việt:
[ta1 qian1]
Giải thích tiếng Anh
to relocate
to move elsewhere
他鄉 他乡
他鄉遇故知 他乡遇故知
仗 仗
仗勢欺人 仗势欺人
仗恃 仗恃
仗火 仗火