中文 Trung Quốc
仗火
仗火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận chiến
仗火 仗火 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
battle
仗義 仗义
仗義執言 仗义执言
仗義疏財 仗义疏财
付 付
付 付
付之一嘆 付之一叹