中文 Trung Quốc
他鄉
他乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất nước ngoài
ra khỏi nơi bản xứ
他鄉 他乡 phát âm tiếng Việt:
[ta1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
foreign land
away from one's native place
他鄉遇故知 他乡遇故知
仗 仗
仗勢 仗势
仗恃 仗恃
仗火 仗火
仗義 仗义