中文 Trung Quốc
仗
仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí
tổ chức (vũ khí)
để nắm
Dựa trên
phụ thuộc vào
chiến tranh
trận chiến
仗 仗 phát âm tiếng Việt:
[zhang4]
Giải thích tiếng Anh
weaponry
to hold (a weapon)
to wield
to rely on
to depend on
war
battle
仗勢 仗势
仗勢欺人 仗势欺人
仗恃 仗恃
仗義 仗义
仗義執言 仗义执言
仗義疏財 仗义疏财