中文 Trung Quốc
仗恃
仗恃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dựa trên
phụ thuộc vào
仗恃 仗恃 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to rely on
to depend on
仗火 仗火
仗義 仗义
仗義執言 仗义执言
仗腰 仗腰
付 付
付 付