中文 Trung Quốc
仗勢欺人
仗势欺人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dựa trên các lực lượng để kẻ bắt nạt người khác (thành ngữ)
仗勢欺人 仗势欺人 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 shi4 qi1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
relying on force to bully others (idiom)
仗恃 仗恃
仗火 仗火
仗義 仗义
仗義疏財 仗义疏财
仗腰 仗腰
付 付