中文 Trung Quốc
他鄉遇故知
他乡遇故知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc họp một người bạn cũ ở một nơi nước ngoài (thành ngữ)
他鄉遇故知 他乡遇故知 phát âm tiếng Việt:
[ta1 xiang1 yu4 gu4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
meeting an old friend in a foreign place (idiom)
仗 仗
仗勢 仗势
仗勢欺人 仗势欺人
仗火 仗火
仗義 仗义
仗義執言 仗义执言