中文 Trung Quốc
眇小
眇小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 渺小 [miao3 xiao3]
眇小 眇小 phát âm tiếng Việt:
[miao3 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 渺小[miao3 xiao3]
眇眇 眇眇
眈 眈
眉 眉
眉尖 眉尖
眉山 眉山
眉山市 眉山市