中文 Trung Quốc
眉山
眉山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Meishan thành phố địa cấp tại Tứ Xuyên
眉山 眉山 phát âm tiếng Việt:
[Mei2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Meishan prefecture level city in Sichuan
眉山市 眉山市
眉心 眉心
眉心輪 眉心轮
眉月 眉月
眉梢 眉梢
眉毛 眉毛