中文 Trung Quốc
眈
眈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắm nhìn chăm chú
眈 眈 phát âm tiếng Việt:
[dan1]
Giải thích tiếng Anh
gaze intently
眉 眉
眉來眼去 眉来眼去
眉尖 眉尖
眉山市 眉山市
眉心 眉心
眉心輪 眉心轮