中文 Trung Quốc
眉山市
眉山市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Meishan thành phố địa cấp tại Tứ Xuyên
眉山市 眉山市 phát âm tiếng Việt:
[Mei2 shan1 Shi4]
Giải thích tiếng Anh
Meishan prefecture level city in Sichuan
眉心 眉心
眉心輪 眉心轮
眉批 眉批
眉梢 眉梢
眉毛 眉毛
眉毛鉗 眉毛钳