中文 Trung Quốc
眉尖
眉尖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông mày
眉尖 眉尖 phát âm tiếng Việt:
[mei2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
eyebrows
眉山 眉山
眉山市 眉山市
眉心 眉心
眉批 眉批
眉月 眉月
眉梢 眉梢