中文 Trung Quốc
眉
眉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông mày
trên lề
眉 眉 phát âm tiếng Việt:
[mei2]
Giải thích tiếng Anh
eyebrow
upper margin
眉來眼去 眉来眼去
眉尖 眉尖
眉山 眉山
眉心 眉心
眉心輪 眉心轮
眉批 眉批