中文 Trung Quốc
眇眇
眇眇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sublime
đơn độc
xa hoặc từ xa
để ngắm nhìn ra vào khoảng cách
眇眇 眇眇 phát âm tiếng Việt:
[miao3 miao3]
Giải thích tiếng Anh
sublime
solitary
distant or remote
to gaze off into the distance
眈 眈
眉 眉
眉來眼去 眉来眼去
眉山 眉山
眉山市 眉山市
眉心 眉心