中文 Trung Quốc
相抵
相抵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cân bằng lên
để bù đắp
để cân
相抵 相抵 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 di3]
Giải thích tiếng Anh
to balance up
to offset
to counterbalance
相持 相持
相持不下 相持不下
相接 相接
相撞 相撞
相撲 相扑
相敬如賓 相敬如宾