中文 Trung Quốc
  • 相抵 繁體中文 tranditional chinese相抵
  • 相抵 简体中文 tranditional chinese相抵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cân bằng lên
  • để bù đắp
  • để cân
相抵 相抵 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 di3]

Giải thích tiếng Anh
  • to balance up
  • to offset
  • to counterbalance