中文 Trung Quốc
相接
相接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp với
vào
tham gia với
để khóa liên động
相接 相接 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to merge with
interlinking
to join with
to interlock
相提並論 相提并论
相撞 相撞
相撲 相扑
相斥 相斥
相映成趣 相映成趣
相會 相会