中文 Trung Quốc- 相敬如賓
- 相敬如宾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xử lý mỗi khác như là một khách mời vinh dự (thành ngữ)
- tôn trọng lẫn nhau giữa vợ chồng
相敬如賓 相敬如宾 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to treat each other as an honored guest (idiom)
- mutual respect between husband and wife